TOP 10 CÂU HỎI THƯỜNG GẶP KHI PHỎNG VẤN XIN VIỆC BẰNG TIẾNG ANH

TOP 10 CÂU HỎI THƯỜNG GẶP KHI PHỎNG VẤN XIN VIỆC BẰNG TIẾNG ANH

Ngày đăng: 01/11/2021 09:59 AM

    Ngoại ngữ là lợi thế quan trọng giúp bạn tìm được công việc lương cao và có môi trường làm việc tốt. Những ứng viên có khả năng trả lời phỏng vấn xin việc bằng tiếng Anh tốt sẽ luôn được đánh giá cao. Bạn muốn tạo ấn tượng tuyệt đối thông qua kỹ năng ngoại ngữ khi tham gia phỏng vấn thì hãy luyện tập ngay từ bây giờ nhé. Goodjob xin chia sẻ Top 10 câu hỏi phỏng vấn tiếng Anh thông dụng nhất. 

    1. Những lưu ý khi trả lời phỏng vấn bằng tiếng Anh 

    Những lưu ý khi trả lời phỏng vấn bằng tiếng anh

    Những lưu ý khi trả lời phỏng vấn bằng tiếng anh

     

    Ôn tập kỹ từ vựng liên quan trước khi đi phỏng vấn 

    Muốn nâng cao khả năng trả lời câu hỏi tiếng Anh lưu loát thì trước hết bạn cần ôn tập lại từ vựng để sử dụng chúng nhuần nhuyễn. Cách ghi nhớ từ vựng hiệu quả nhất chính là thông qua thói quen sử dụng tiếng Anh. Đừng chỉ học thuộc từ vựng mà hãy tập đặt câu theo mẫu, nghe nhiều audio, video liên quan đến chủ đề cần thiết. Bạn có thể ôn tập thường xuyên với tiêu chí: mỗi ngày thành thạo 10 từ vựng. Ngoài ra, sử dụng flashcard (bộ ảnh từ vựng) cũng là cách học tập thú vị. Tuy nhiên, hãy tranh thủ thành thạo tiếng Anh thật sớm, rèn luyện ngay từ khi đi học để lúc ra trường có thêm nhiều lợi thế. 

    Nói chậm, phát âm rõ ràng 

    Đôi khi căng thẳng sẽ làm ứng viên mất tập trung và giao tiếp kém hơn trong phỏng vấn. Nhất là nếu bạn trả lời bằng tiếng Anh thì càng cần bình tĩnh và làm chủ được tốc độ nói. Không nên trả lời nhanh quá vì sẽ khiến người nghe khó phân tích. Chưa kể là nói nhanh rất hay dẫn đến nói sai. Bởi vậy, khi trả lời các câu hỏi phỏng vấn tiếng Anh thì nên nói từ tốn. Tốc độ nói vừa phải không chỉ hỗ trợ phát âm rõ ràng mà còn giúp bạn duy trì sự tự tin trước nhà tuyển dụng. 

    Hạn chế dùng những từ vựng khó 

    Không nên sử dụng quá nhiều từ vựng khó nếu như trình độ tiếng Anh của bạn ở mức trung bình hoặc trung bình khá. Những từ vựng mang tính chuyên môn cao này thường rất khó để ghi nhớ và phát âm. Bạn có thể dễ dàng quên mất cách phát âm hoặc sử dụng sai mẫu câu trong lúc phỏng vấn. Vì thế, bạn nên sử dụng từ vựng đơn giản và có tính phổ biến cao. Bộ từ vựng cơ bản cũng sẽ phù hợp với văn phong trò chuyện hơn. 

    Chủ động hỏi lại nếu không nghe rõ hoặc chưa hiểu 

    Đừng ngần ngại hỏi lại nhà tuyển dụng khi chưa nghe rõ hoặc chưa hiểu nội dung phỏng vấn. Nếu “giấu dốt”, không dám nói lên suy nghĩ trung thực thì bạn cũng không thể trả lời đúng trọng tâm câu hỏi được. Việc chủ động sẽ giúp bạn thể hiện sự tập trung và thái độ nghiêm túc. Khoảng thời gian hỏi lại đó cũng cho phép bạn suy nghĩ kỹ hơn, mang lại câu trả lời ưng ý nhất. 

    Xem thêm: 4 Cách Thuyết Phục Công Ty Nên Chọn Bạn Khi Phỏng Vấn

    Giữ tinh thần thoải mái 

    Điều quan trọng nhất trong mỗi buổi phỏng vấn chính sự tự tin và tinh thần thoải mái. Đừng quên nở nụ cười nhẹ nhàng sau mỗi lần trả lời câu hỏi. Bạn có thể thoải mái sử dụng ngôn ngữ cơ thể (body language) để minh họa sinh động hơn cho buổi phỏng vấn xin việc. Nếu lỡ sai ngữ pháp hoặc phát âm chưa chuẩn thì cũng không nên dừng lại mà phải bỏ qua luôn để trả lời tiếp. Điều này sẽ giúp bạn giữ vững mạch nói chuyện, tránh bị ngắt quãng.  

    2. Từ vựng tiếng Anh chuyên dùng cho phỏng vấn xin việc

    Từ vựng tiếng anh sử dụng trong phỏng vấn

    Từ vựng tiếng anh sử dụng trong phỏng vấn

    Dưới đây là một số từ vựng nên dùng trong buổi phỏng vấn xin việc bằng tiếng Anh. Hãy tham khảo để chuẩn bị cho mình những danh sách từ vựng liên quan nhất. Bên cạnh việc học thuộc nghĩa thì bạn nên đặt chúng vào từng mẫu câu khác nhau để ghi nhớ nhanh chóng hơn. 

    Từ vựng chủ đề tính cách

    • Cautious: cẩn trọng, cẩn thận
    • Clever: thông minh
    • Honest: thành thật
    • Enthusiastic: nhiệt tình
    • Hard-working: chăm chỉ
    • Ambitious: có nhiều tham vọng
    • Creative: sáng tạo
    • Professional: chuyên nghiệp
    • Confident: tự tin
    • Independent: độc lập
    • Tactful: khéo léo
    • Patient: kiên nhẫn
    • Sociable: thân thiện
    • Reliable: đáng tin cậy

    Từ vựng chủ đề công sở

    • Salary/pay: tiền lương
    • Opportunities for growth: nhiều cơ hội phát triển
    • Recruiter: nhà tuyển dụng
    • Job advertisement: quảng cáo tuyển dụng
    • HR department: bộ phận nhân sự
    • Supervisor: sếp, người giám sát
    • CV (Curriculum Vitae): bản lý lịch cá nhân
    • Align: sắp xếp
    • Work ethic: đạo đức nghề nghiệp
    • Team player: đồng đội, thành viên trong đội
    • Good fit: người phù hợp
    • Work style: phong cách làm việc

    Từ vựng chủ đề kỹ năng

    • Analytical skill: kỹ năng phân tích
    • Soft skill: kỹ năng mềm
    • Problem – solving: giải quyết vấn đề
    • Communication skills: kỹ năng giao tiếp
    • Collaboration skill: kỹ năng hợp tác
    • Time management: quản lý thời gian
    • Coordination skill: kỹ năng phối hợp
    • Negotiation skill: kỹ năng đàm phán
    • Decision making: khả năng ra quyết định
    • Teamwork: làm việc nhóm
    • Interpersonal skill: kỹ năng giao tiếp

    Từ vựng chủ đề học vấn

    • Undergraduate: chưa tốt nghiệp Đại học 
    • Bachelor of…: bằng cử nhân chuyên ngành…
    • Qualification: bằng cấp
    • Being Trained: đã được đào tạo
    • Experience: Kinh nghiệm 
    • Education level: trình độ học vấn

    Xem thêm: 7 Cách Trả Lời Phỏng Vấn Thông Minh

    3. Bộ 10 câu hỏi hay gặp khi phỏng vấn xin việc bằng tiếng Anh 

    Bộ 10 câu hỏi hay gặp khi phỏng vấn bằng tiếng anh

    Bộ 10 câu hỏi hay gặp khi phỏng vấn bằng tiếng anh

    Nhà tuyển dụng thường sẽ đưa ra một số câu hỏi phổ biến để tìm ra ứng viên phù hợp nhất. Để phần trả lời của bạn thêm lưu loát, hãy tham khảo Top 10 câu hỏi và câu trả lời dưới đây: 

    Tell me a little bit about yourself (Hãy giới thiệu về bản thân bạn)

    • I’m an electrician with 3 years of experience in residential construction. After earning my certificate at ABC University, I worked with Jones Brothers, then they hired me as an electrician. 1 year later I earned my certification as a master electrician.
    • Tôi là một thợ điện có 3 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực xây dựng khu dân cư. Sau khi tốt nghiệp Đại học ABC, tôi làm việc tại Jones Brothers với vai trò thợ điện. 1 năm sau đó, tôi lấy được chứng chỉ cao hơn trong nghề. 

    What are your short term goals? (Các mục tiêu ngắn hạn của bạn là gì?)

    • My short term goal is to find a position where I can use the knowledge and strengths that I have. I want to partake in the growth and success of the company I work for.
    • Mục tiêu ngắn hạn của tôi là tìm một vị trí mà tôi có thể sử dụng kiến thức và thế mạnh mà tôi có. Tôi muốn tham gia vào sự phát triển và làm nên thành công của công ty. 

    What are your long term goals? (Các mục tiêu dài hạn của bạn là gì?)

    • I want to become a valued employee of a company. I want to make a difference and I’m willing to work hard to achieve this goal. I don’t want a regular career, I want a special career that I can be proud of.
    • Tôi muốn trở thành một nhân viên mẫn cán của công ty. Tôi muốn tạo nên sự khác biệt và tôi sẵn sàng làm việc chăm chỉ để đạt được mục tiêu này. Tôi không muốn có một sự nghiệp trung bình, tôi muốn có một sự nghiệp đặc biệt mà tôi có thể tự hào.

    What are your strengths? (Thế mạnh của bạn là gì?)

    • My greatest strength is my ability to learn new processes quickly. When placed in a new environment, I actively observe how other people do things so that I can easily pull my weight on the team. I’m also open to testing new ways of doing things in order to optimize our efficiency.
    • Thế mạnh lớn nhất của tôi là khả năng học hỏi nhanh nhẹn. Khi đến một môi trường mới, tôi chủ động quan sát cách làm của người khác để có thể dễ dàng cống hiến. Tôi cũng sẵn sàng thử nghiệm những cách làm việc mới để tối ưu hóa hiệu quả công việc.

    What are your weaknesses? (Điểm yếu của bạn là gì?)

    • I’m an introvert, which I used to regard as being a weakness because I was always shy about reaching out to people. However, part of being an introvert is that I’m a great listener, and I find this has really helped me as a Help Desk Technician. I’m able to focus on our customers’ issues, ask the right questions to elicit information, and resolve their tech issues.
    • Tôi là người hướng nội, tôi từng coi đó là điểm yếu vì tôi luôn ngại giao tiếp với mọi người. Tuy nhiên, nhờ vậy mà tôi biết lắng nghe kỹ hơn và điều này thực sự giúp ích cho tôi với tư cách là Kỹ thuật viên bộ phận trợ giúp. Tôi có thể tập trung vào các vấn đề của khách hàng, đặt những câu hỏi phù hợp để thu thập thông tin và giải quyết từng vấn đề của họ. 

    What did you like or dislike about your previous job? (Bạn thích điều gì ở công việc cũ?)

    Các câu hỏi khi phỏng vấn bằng tiếng anh

    Các câu hỏi khi phỏng vấn bằng tiếng anh

    • I liked the progressive, staged training program my employer used to teach new hires the ins and outs of financial services. I didn’t like the commute, though, which is why I’m now applying for jobs closer to home.
    • Tôi thích chương trình đào tạo chặt chẽ và có tổ chức rõ ràng ở công ty cũ. Ban lãnh đạo đã sử dụng một hệ thống hiệu quả để training nhân viên mới, từ đó giúp chúng tôi có kiến thức chuyên sâu về dịch vụ tài chính. Tuy nhiên, tôi không muốn nơi làm ở quá xa nơi ở, đó là lý do tại sao tôi muốn xin việc gần nhà hơn. 

    How do you handle stress and pressure? (Bạn giải quyết stress và áp lực công việc như thế nào?)

    • I’m pretty good at recognizing when I’m beginning to feel stressed. When this happens, I take five minutes to focus on my breathing. I also practice guided meditation in the morning before work for 30 minutes and exercise for an hour in the evening. This keeps me on an even keel.
    • Tôi khá giỏi trong việc nhận biết căng thẳng. Khi điều này xảy ra, tôi dành 5 phút để tập trung vào hơi thở của mình. Tôi cũng thực hành thiền vào 30 phút trước khi đi làm và tập thể dục vào buổi tối. Những thói quen này giúp tôi bình tĩnh hơn.  

    How do you evaluate success? What does success mean to you? (Theo bạn thành công có nghĩa là gì?)

    • When I wake up each morning enthusiastic about going to work, I figure the day has been a success.
    • Thành công là khi tôi hăng say đi làm vào mỗi buổi sáng thức dậy mà không hề mệt mỏi, bởi lúc này tôi đang thật sự yêu công việc. 

    How do you make important decisions? (Làm thế nào để bạn đưa ra các quyết định quan trọng?

    • Important decisions are made by knowledge through information and wisdom through experience. I’ll gather all the information I can and then apply my experience while analyzing the information. With this combination, I’m confident I’ll make the correct important decisions.
    • Những quyết định quan trọng được đưa ra bằng sự hiểu biết thông qua thông tin và bằng sự sáng suốt thông qua kinh nghiệm. Tôi sẽ thu thập tất cả các thông tin mà tôi có thể tìm thấy và sau đó áp dụng kinh nghiệm của mình trong lúc phân tích các thông tin này. Bằng sự kết hợp này, tôi tin là tôi sẽ đưa ra được các quyết định đúng đắn.

    What did you hear about us? (Bạn hiểu gì về công ty chúng tôi?)

    • I heard a lot of good things about your Company. I know this company provides financial services to small and medium size corporations. Specifically, ABC Company focuses on creating automation for routine financial transactions. Besides what the company provides, I heard that the office environment is great and the employees are well taken care of.
    • Tôi đã nghe rất nhiều điều tốt đẹp về Công ty. Tôi biết công ty này cung cấp dịch vụ tài chính cho các tập đoàn vừa và nhỏ. Cụ thể, Công ty tập trung vào việc tự động hóa các giao dịch tài chính thông thường. Bên cạnh đó, tôi nghe nói rằng môi trường văn phòng rất tuyệt và nhân viên được chăm sóc tốt. 

    4. TỔNG KẾT

    Hãy bỏ túi ngay các câu hỏi và câu trả lời để giúp bạn tự tin hơn khi phỏng vấn bằng tiếng anh nhé!

    Việc trang bị cho bản thân một loại ngoại ngữ có tầm ảnh hưởng rất lớn đến tương lai của bạn. Không bao giờ là muộn! Hãy bắt đầu trao dồi ngay một ngôn ngữ mà bản thân cảm thấy thích và giúp ích trong công việc của bạn.